Việt
thâm niên
Anh
Seniority
seniority
: quyền niên trưởng ưu tiên. [HC] seniority list - danh sách thâm niên. - right of seniority - quyển lợi thâm niên. - to be promoted by seniority - thăng trật, thăng cấp theo thâm niên.
Thâm niên