Việt
thâm niên
thời gian công tác
thòi gian công tác
hơn tuổi
hơn chức
hơn hàm
lúa tuổi quân dịch
Anh
Seniority
seniority
Đức
im Verlauf langer Jahre
dauernd
bleibend .
Dienst
Dienstalter
Dienstalter /n - s/
1. thâm niên, thòi gian công tác; 2. [sự] hơn tuổi, hơn chức, hơn hàm; 3. lúa tuổi quân dịch; lứa tuổi đi nghĩa vụ quân sự.
Dienst /al.ter, das/
thâm niên; thời gian công tác;
Thâm niên
seniority /xây dựng/
im Verlauf langer Jahre (adv); dauernd (adv), bleibend (adv).