TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thâm niên

thâm niên

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời gian công tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thòi gian công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúa tuổi quân dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thâm niên

Seniority

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 seniority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thâm niên

im Verlauf langer Jahre

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dauernd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bleibend .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dienst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienstalter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstalter /n - s/

1. thâm niên, thòi gian công tác; 2. [sự] hơn tuổi, hơn chức, hơn hàm; 3. lúa tuổi quân dịch; lứa tuổi đi nghĩa vụ quân sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienst /al.ter, das/

thâm niên; thời gian công tác;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

seniority

Thâm niên

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Seniority

thâm niên

Từ điển phân tích kinh tế

seniority

thâm niên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seniority /xây dựng/

thâm niên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thâm niên

im Verlauf langer Jahre (adv); dauernd (adv), bleibend (adv).

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Seniority

thâm niên