Việt
sao băng
Ngôi sao đang lên
cá nhân hoặc hộ đang trở nên giàu có hơn
Anh
shooting star
meteor
Đức
Meteor
Sternschnuppe
Pháp
météore
étoile filante
meteor,shooting star /SCIENCE/
[DE] Meteor; Sternschnuppe
[EN] meteor; shooting star
[FR] météore; étoile filante
Shooting star
[VI] (n) Ngôi sao đang lên, cá nhân hoặc hộ đang trở nên giàu có hơn
[EN] (i.e. an individual or hourshold which has become better off or richer).
shooting star /n/ASTRO-PHYSICS/