Việt
Bê tông phun
bê tông phun ướt
Anh
Shotcrete
sprayed concrete
gunite
Sprayed concrete
wet-mix shotcrete
spread concrete
Đức
Spritzbeton
Spritzmörtel
Pháp
Béton projeté
Sprayed concrete,Shotcrete
sprayed concrete,shotcrete
bê tông phun
wet-mix shotcrete, sprayed concrete, Sprayed concrete,Shotcrete, spread concrete
gunite,shotcrete
[DE] Spritzbeton; Spritzmörtel
[EN] gunite; shotcrete
[FR] béton projeté
SHOTCRETE
bétông phun Vữa xi mảng hay bêtông được phun dưới áp lực qua miệng phun cùa một súng bán xi mâng (cement gun) còn gọi là gunite hoặc vữa phun (pneumatỉcaỉ applied mortar).
[VI] Bê tông phun
[EN] shotcrete
[EN] Shotcrete
[VI] Bê tông[vữa] phun
[FR] Béton projeté
[VI] Bê tông chèn các khe phun bằng hơi nén thường tạo lớp lót cho vỏ hầm trước khi đổ vỏ hầm.