Việt
Cầu chéo
Cầu xiên
cầu treo
cầu nghiêng
Anh
Skew bridge
Đức
schiefe Brücke
schiefe Bruecke
Pháp
Pont biais
skew bridge
[DE] schiefe Bruecke
[EN] skew bridge
[FR] pont biais
Cầu xiên , cầu treo
skew bridge /xây dựng/
cầu chéo
cầu xiên (không vuông góc với bờ sông)
cầu xiên
skew bridge /toán & tin/
schiefe Brücke /f/XD/
[VI] cầu chéo
[EN] Skew bridge
[VI] Cầu chéo
[FR] Pont biais
[VI] Cầu mà tim cầu giao chéo với hướng nước chảy của dòng sông hoặc giao chéo với tim của tuyến đường mà cầu vượt qua.