Việt
Cung trượt
vòng cung trượt
vòng trượt
Anh
Slip circle
Swedish break
Đức
Gleitkreis
Bruchkreis
Gelaendebruch
schwedischer Bruch
Pháp
Cercle de glissement
Swedish break,slip circle
[DE] Gelaendebruch; Gleitkreis; schwedischer Bruch
[EN] Swedish break; slip circle
[FR] cercle de glissement
Gleitkreis /m/XD/
[EN] slip circle
[VI] vòng cung trượt (cơ học đất)
Bruchkreis /m/XD/
[VI] vòng trượt
SLIP CIRCLE
cung trượt Một đường được thừa nhận lã đường phá do trượt của mái đất sét khi trượt xoay hay trượt mặt trụ. Sức kháng phá hoại của mái đãt cân bằng cường độ lực trượt của đất sét, nhân với diện tích phá hoại (là tích só độ dài cùa cung trượt và độ dài của mái dốc).
[EN] Slip circle
[VI] Cung trượt
[FR] Cercle de glissement
[VI] Đường giả thiết là khi trượt, khối đát trượt quy trên mặt phá đó.