Việt
Cung trượt
thoi
chi tiết chuyến động tịnh tiến đáo
Anh
Slip circle
shuttle
Pháp
Cercle de glissement
cung trượt (van phân phối); thoi; chi tiết chuyến động tịnh tiến đáo
shuttle /cơ khí & công trình/
cung trượt (van phân phối)
[EN] Slip circle
[VI] Cung trượt
[FR] Cercle de glissement
[VI] Đường giả thiết là khi trượt, khối đát trượt quy trên mặt phá đó.