Việt
cái cưa đĩa
cái cưa rành
lưỡi cưa phay
lưỡi cưa xẻ
cái cưa rãnh
dao phay cắt rãnh
Anh
slitting saw
circular saw
Slitting saw,circular saw
slitting saw /y học/
cái cưa (xẻ) rãnh
cái cưa (xẻ) rành; cái cưa đĩa