Việt
cưa đĩa
máy cưa đĩa
lưỡi cưa đĩa
Dao phay cắt đứt
lười cưa đĩa
dao phay cắt rãnh
cưa dây
cưa hình tròn
lưỡi cưa tròn
cưa tròn
Anh
circular saw
Sliting saw
Slitting saw
annular saw
Đức
Kreissäge
Kreissägen
Pháp
disque-scie circulaire
scie circulaire
Kreissäge /f/CT_MÁY/
[EN] annular saw, circular saw
[VI] máy cưa đĩa, lưỡi cưa đĩa
circular saw /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kreissäge
[EN] circular saw
[FR] disque-scie circulaire; scie circulaire
cưa hình tròn, lưỡi cưa tròn
cưa đĩa, cưa tròn
CIRCULAR SAW
cưa tròn; cưa dĩa Cái cưa với răng bố trỉ xung quanh biên cùa một đĩa tròn, ngược với cưa băng (band saw)
circular saw (US)
Circular saw
Sliting saw,circular saw
cưa điện có lưỡi tròn Chiếc cưa chạy bằng động cơ điện và có lưỡi cưa dạng dải tròn.
circular saw /y học/
cưa đĩa (máy)
Slitting saw,circular saw
[VI] Cưa đĩa
Circular saw /CƠ KHÍ/
Sliting saw,circular saw /CƠ KHÍ/
máy cưa đĩa, lưỡi cưa đĩa
[VI] (n) cưa đĩa
máy cưa đĩa, lười cưa đĩa