Việt
cưa dây
cưa bé
cưa lượn
cưa lưỡi hẹp
cưa bé .
cái cưa khoét
cái cưa dây
cái cưa lưđi hẹp
cái cưa lưỡi hẹp
Anh
compass saw
piercing saw
scroll saw
wire saw
keyhole saw
band ribbon belt saw
circular saw
alternating saw
Đức
Stichsäge
Lochsäge
Feinsäge
Laubsäge
Dekupiersäge
GD-MgAI9Zn1: Zylinderkopfhaube (Bild 1), Gehäuse für Kettensägen
Hợp kim đúc GD-MgAl9Zn1: Nắp đậy đầu xi lanh (Hình 1), vỏ bọc máy cưa dây xích
Dekupiersäge /die/
cái cưa khoét; cưa dây; cưa bé (thường dùng làm đồ mỹ nghệ);
Feinsäge /f =, -n (kỹ thuật)/
cưa dây, cưa bé (cưa đô mỹ nghệ); máy cưa gỗ dán.
Laubsäge /f =, -n (kĩ thuật)/
cưa dây, cưa bé (để cưa đồ mĩ nghệ).
Stichsäge /f/CT_MÁY/
[EN] alternating saw, compass saw
[VI] cưa dây, cưa lượn
Lochsäge /f/CT_MÁY/
[EN] keyhole saw
[VI] cưa dây, cưa lưỡi hẹp
Laubsäge /f/CT_MÁY/
[EN] scroll saw
[VI] cái cưa dây, cái cưa lưỡi hẹp
cưa dây (để cắt đá)
band ribbon belt saw, circular saw, keyhole saw
cưa dây (thép)
wire saw /xây dựng/
wire saw /y học/
keyhole saw /y học/
circular saw /y học/
band ribbon belt saw /y học/
piercing saw /y học/
compass saw /y học/
scroll saw /y học/
compass saw, piercing saw, scroll saw
cái cưa lưđi hẹp, cái cưa dây