Việt
cưa dây
cưa bé
cái cưa khoét
cưa bé .
Đức
Feinsäge
Dekupiersäge
Laubsäge
Dekupiersäge /die/
cái cưa khoét; cưa dây; cưa bé (thường dùng làm đồ mỹ nghệ);
Feinsäge /f =, -n (kỹ thuật)/
cưa dây, cưa bé (cưa đô mỹ nghệ); máy cưa gỗ dán.
Laubsäge /f =, -n (kĩ thuật)/
cưa dây, cưa bé (để cưa đồ mĩ nghệ).