Việt
cưa lượn
cưa cung
cưa dây
cưa tay hẹp
Anh
turning saw
fret-saw
alternating saw
compass saw
keyhole saw
Đức
Laubsäge
Schweifsäge
Stichsäge
Pháp
scie à chantourner
Kurzhubsäge (pneumatische Handstichsäge, Bild 4).
Cưa hành trình ngắn (cưa lượn cầm tay chạy bằng khí nén, Hình 4).
Schweifsäge /f/CT_MÁY/
[EN] turning saw
[VI] cưa lượn, cưa cung
Stichsäge /f/CT_MÁY/
[EN] alternating saw, compass saw
[VI] cưa dây, cưa lượn
Stichsäge /f/XD/
[EN] compass saw, keyhole saw
[VI] cưa lượn, cưa tay hẹp
[DE] Laubsäge
[VI] cưa lượn
[EN] fret-saw
[FR] scie à chantourner
turning saw /y học/
turning saw /cơ khí & công trình/