Việt
máy cưa đĩa
lưỡi cưa đĩa
lười cưa đĩa
Anh
circular saw
rotary disk filing machine
Circular saw machines
annular saw
Đức
Kreissägemaschinen
Kreissäge
17 Kappsäge 18 Tischkreissäge 19 Glasfachwagen 20 Profilwagen, 2 Stück 21 Fenstertransportwagen 22 Ständerbohrmaschine 23 Beschlagwagen mit Stanze
17. Cưa cắt rời 18. Bàn máy cưa đĩa 19. Xe chuyên dụng để kính 20.Xe chứa profin, 2 chiếc 21. Xe vận chuyển cửa sổ 22.Máy khoan đứng 23.Xe chở phụ kiện với máy dập
Kreissäge /f/CT_MÁY/
[EN] annular saw, circular saw
[VI] máy cưa đĩa, lưỡi cưa đĩa
máy cưa đĩa, lưỡi cưa đĩa
[VI] máy cưa đĩa
[EN] Circular saw machines
circular saw /y học/
circular saw /xây dựng/
rotary disk filing machine /xây dựng/
máy cưa đĩa, lười cưa đĩa