Việt
an sinh xã hội
Bảo hiểm xã hội.
An sinh xã hội
bảo hiểm xã hội
Anh
Social security
social insurance
social insurance,social security
An sinh (bảo đảm) xã hội
[VI] (n) Bảo hiểm xã hội.
[EN] ~ systems: Các hệ thống bảo hiểm xã hội.