Việt
bụng vòm
mặt dưới
mặt dưới bao lớn
mặt dưới bao lơn
mặt dưới của dầm
mặt dưới vòm
mặt vòm
Anh
soffit
intrados
Đức
Untersicht
Scheitel
Unterseite
Gewölbelaibung
Innenleibung
Laibung
Wölbungsfläche
innere Bogenfläche
Pháp
sousface
Soffit,intrados
[EN] Soffit; intrados[USA]
[VI] Bụng vòm
[FR] Intrados[tunnel]
[VI] Mặt cong phía trong (phía thấp) của vòm. Còn gọi là mặt trong vòm.
[DE] Untersicht
[EN] soffit
[FR] sousface
intrados,soffit
[DE] Gewölbelaibung; Innenleibung; Laibung; Wölbungsfläche; innere Bogenfläche
[EN] intrados; soffit
[FR] intrados
SOFFIT
mặt dưới kết cấu Mặt dưới của bộ phận nằm ngang của kết cấu thí dụ như dãm hay bản.
Scheitel /m/XD/
[VI] mặt dưới (vòm, cuốn)
Unterseite /f/XD/
[VI] mặt dưới
Untersicht /f/XD/
[VI] mặt dưới (dầm, xà)