TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soil moisture

Hơi ẩm đất

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

độ ẩm của đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ ẩm đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

soil moisture

soil moisture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soil moisture content

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soil water

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

soil moisture

Bodenfeuchtigkeit

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenfeuchte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenwasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

soil moisture

humidité du sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soil moisture,soil moisture content,soil water /SCIENCE,AGRI/

[DE] Bodenfeuchte; Bodenfeuchtigkeit; Bodenwasser

[EN] soil moisture; soil moisture content; soil water

[FR] humidité du sol

Từ điển môi trường Anh-Việt

Soil Moisture

Hơi ẩm đất

The water contained in the pore space of the unsaturated zone.

Nước được chứa trong những khoảng trống nhỏ li ti của tầng không bão hoà.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Soil Moisture

[DE] Bodenfeuchtigkeit

[VI] Hơi ẩm đất

[EN] The water contained in the pore space of the unsaturated zone.

[VI] Nước được chứa trong những khoảng trống nhỏ li ti của tầng không bão hoà.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soil moisture

độ ẩm của đất

soil moisture

độ ẩm đất