TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ ẩm của đất

độ ẩm của đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độ ẩm của đất

ground humidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soil humidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soil moisture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground moisture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground humidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground moisture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil humidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ ẩm của đất

Bodenfeuchtigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bodenfeuchtigkeit /die/

độ ẩm của đất;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground humidity

độ ẩm của đất

soil humidity

độ ẩm của đất

soil moisture

độ ẩm của đất

ground moisture

độ ẩm của đất

 ground humidity, ground moisture, soil humidity

độ ẩm của đất