Việt
Hơi ẩm đất
độ ẩm của đất
Anh
Soil Moisture
soil moisture content
soil water
Đức
Bodenfeuchtigkeit
Bodenfeuchte
Bodenwasser
Pháp
humidité du sol
Bodenfeuchte,Bodenfeuchtigkeit,Bodenwasser /SCIENCE,AGRI/
[DE] Bodenfeuchte; Bodenfeuchtigkeit; Bodenwasser
[EN] soil moisture; soil moisture content; soil water
[FR] humidité du sol
Bodenfeuchtigkeit /die/
độ ẩm của đất;
[DE] Bodenfeuchtigkeit
[VI] Hơi ẩm đất
[EN] The water contained in the pore space of the unsaturated zone.
[VI] Nước được chứa trong những khoảng trống nhỏ li ti của tầng không bão hoà.