TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spiritualism

1. Chủ nghĩa tinh thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

duy linh luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm linh luận 2. Linh tính 3. Thông linh thuật<BR>Platonic ~ Tinh thần luận theo Plato

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần linh học

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thần đạo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Duy linh thuyết

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tinh linh học.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

spiritualism

Spiritualism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

the asuras path

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

shinto

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Spiritualism

Duy linh thuyết, tinh linh học.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thần linh học

spiritualism

thần đạo

the asuras path, spiritualism, shinto

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Spiritualism

1. Chủ nghĩa tinh thần, tinh thần luận, duy linh luận, tâm linh luận 2. Linh tính 3. Thông linh thuật< BR> Platonic ~ Tinh thần luận theo Plato [Plato (427-345 B.C) đề xướng và ảnh hưởng phái Origene (xem origenism) ở thời Giáo Hội sơ khai; chủ trương yếu t