Việt
Bóc vệt dọc
Anh
Streaking
Đức
Streifenbildung
Pháp
Peignage
veinage
formation de rayures
formation de striures
striures
streaking /INDUSTRY-METAL/
[DE] Streifenbildung
[EN] streaking
[FR] veinage
streaking /INDUSTRY-CHEM/
[FR] formation de rayures; formation de striures; striures
[EN] Streaking
[VI] Bóc vệt dọc
[FR] Peignage
[VI] Lớp láng nhựa sau khi rải bị mất sỏi và hình thành một hoặc nhiều vệt song song với tim đường.