TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

peignage

Bóc vệt dọc

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

peignage

Streaking

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

fretting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plucking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drawing lines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piano lines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

peignage

Mineralstoffausbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kämmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gekämmtes Glas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

peignage

Peignage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plumage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stries d'étirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Peigne de cardeur, de tisserand

Lưọc thơ chải, lưọc thơ dêt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peignage,plumage /TECH,BUILDING/

[DE] Mineralstoffausbruch

[EN] fretting; plucking

[FR] peignage; plumage

peignage,plumage

[DE] Mineralstoffausbruch

[EN] fretting; plucking

[FR] peignage; plumage

peignage,stries d'étirage /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Kämmung; gekämmtes Glas

[EN] drawing lines; lines; piano lines

[FR] peignage; stries d' étirage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

peignage

peignage Ipejiaj] n. m. KỸ Sự chải soi. -Par méton.: Noi chải sọi. peigne [penl n. m. I. 1. Cái lược. 2. loc. Bóng Sale comme un peigne: Rất ban. > Passer au peigne fin: Xem xét kỹ lưỡng. 3. Lược cài đầu; bơm cài đầu (đế giữ tóc hoặc trang trí). II. 1. KỸ Lược chải sợi (dùng cho máy dệt). Peigne de cardeur, de tisserand: Lưọc thơ chải, lưọc thơ dêt. 2. Lông mút chân các động vật ngành chân khớp. 3. ĐỘNG Nhuyễn thể lóp mang tấm có hai mảnh vỏ; ốc rẻ quạt. Đồng pecten. 4. THỰC Peigne de Vénus: Một loại cây hoa tán (thuộc loại cỏ mỏ đôi).

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Peignage

[EN] Streaking

[VI] Bóc vệt dọc

[FR] Peignage

[VI] Lớp láng nhựa sau khi rải bị mất sỏi và hình thành một hoặc nhiều vệt song song với tim đường.