TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

structural unit

Đơn vị cấu trúc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

chi tiết kết cấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

structural unit

Structural unit

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recurring unit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repeating unit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

structural unit

Struktureinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

periodisch wiederkehrende Einheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sich wiederholende Einheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wiederkehrende Einheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

structural unit

motif structural

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unité structurale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recurring unit,repeating unit,structural unit /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Struktureinheit; periodisch wiederkehrende Einheit; sich wiederholende Einheit; wiederkehrende Einheit

[EN] recurring unit; repeating unit; structural unit

[FR] motif structural; unité structurale

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Structural unit

Đơn vị cấu trúc

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Structural unit /SINH HỌC/

Đơn vị cấu trúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

structural unit

đơn vị cấu trúc

structural unit

chi tiết kết cấu

Tự điển Dầu Khí

structural unit

o   đơn vị cấu trúc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Structural unit

Đơn vị cấu trúc