TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sulphur trioxide

lưu huỳnh trioxit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SO3

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Anh

sulphur trioxide

Sulphur trioxide

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sulphuric anhydride

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulfur trioxide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sulphur trioxide

Schwefeltrioxid

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwefelsäureanhydrid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

SO3

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwefelsaeureanhydrid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sulphur trioxide

trioxyde de soufre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anhydride sulfurique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwefeltrioxid /nt/HOÁ/

[EN] sulfur trioxide (Mỹ), sulphur trioxide (Anh)

[VI] lưu huỳnh trioxit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sulphur trioxide /hóa học & vật liệu/

lưu huỳnh trioxit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulphur trioxide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Schwefeltrioxid

[EN] sulphur trioxide

[FR] trioxyde de soufre

sulphur trioxide,sulphuric anhydride /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Schwefelsäureanhydrid; Schwefeltrioxid

[EN] sulphur trioxide; sulphuric anhydride

[FR] anhydride sulfurique; trioxyde de soufre

sulphur trioxide,sulphuric anhydride /INDUSTRY-CHEM/

[DE] SO3; Schwefelsaeureanhydrid; Schwefeltrioxid

[EN] sulphur trioxide; sulphuric anhydride

[FR] anhydride sulfurique; trioxyde de soufre

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Sulphur trioxide

[DE] Schwefeltrioxid

[EN] Sulphur trioxide

[VI] SO3