TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sun

Mặt trời

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

tv. mặt trười

 
Từ điển toán học Anh-Việt
the sun

nhật

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhựt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kế lợi da

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

sun

sun

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
the sun

the sun

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the sun god

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhật,nhựt

the sun

kế lợi da

the sun, the sun god

Từ điển toán học Anh-Việt

sun

tv. mặt trười

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sun

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Sun /n/ASTRO-PHYSICS/

Sun

Mặt trời

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

sun

sun

n. the huge star in the sky that provides heat and light to earth