Anh
TERRA COTTA
Đức
Terrakotta
Terrakotte
Pháp
terra cotta
terre cuite
[DE] Terrakotta; Terrakotte
[EN] terra cotta
[FR] terra cotta; terre cuite
uiẽn đát nung, sành Các viên đất sét nung dừng cho việc trang trí. Màu thay đổi từ vàng đẽn màu dỏ. Các viên này rất bền, ngay cá khi không tráng men. Loại đất nung tráng men gọi là sứ (faience). Xem thêm ceramic veneer.