Việt
giá thử nghiệm
bàn thử nghiệm
giá thí nghiệm
bệ thử
bệ thí nghiệm
khung thử nghiệm
sàn thử nghiệm
sàn thí nghiệm
giá thử
bàn thí nghiệm
Anh
test stand
test bay
test bed
test bench
test installation
test plant
test rig
Đức
PRÜFSTAND
Versuchsstand
Prüfbank
Pháp
BANC DE CÔNTROLE
PO- STE D`ESSAI
STATION D`ESSAI
banc d'essai
banc d'épreuve
test bed,test bench,test installation,test plant,test rig,test stand /SCIENCE,TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Prüfbank; Prüfstand
[EN] test bed; test bench; test installation; test plant; test rig; test stand
[FR] banc d' essai; banc d' épreuve
Prüfstand /m/CNH_NHÂN/
[EN] test stand
[VI] giá thử nghiệm, bàn thử nghiệm
Versuchsstand /m/KTH_NHÂN/
[EN] test bay, test stand
[VI] giá thử nghiệm
giá thử, bàn thí nghiệm
bàn thử, bệ thử Một kết cấu tĩnh trên đó động cơ, thiết bị..., được đặt lên để thử kiểm tra.
TEST STAND
[DE] PRÜFSTAND
[EN] TEST STAND
[FR] BANC DE CÔNTROLE; PO- STE D`ESSAI; STATION D`ESSAI
giá thí nghiệm, bệ thử