Việt
Thuật ngữ
1. phép gọi tên
danh pháp 2. thuật ngữ học
thuật ngữ regional ~ danh pháp địa phương tectonic ~ danh pháp kiến tạo
hệ thống thuật ngữ
Danh từ học
chuyên ngữ học.
Anh
Terminology
Đức
Terminologie
Fachsprache
Fachterminologie
Fachbezeichnungen
Pháp
Danh từ học, chuyên ngữ học.
terminology
Thuật ngữ, hệ thống thuật ngữ
[DE] Terminologie
[EN] terminology
[FR] Terminologie
[VI] Thuật ngữ
Terminologie, Fachsprache, Fachterminologie, Fachbezeichnungen
1. phép gọi tên, danh pháp 2. thuật ngữ học; thuật ngữ regional ~ danh pháp địa phương tectonic ~ danh pháp kiến tạo