TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tincture

tincture

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
tincture :

Tincture :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

tincture :

Tinktur:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
tincture

Tinktur

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

tincture :

Teinture:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Polymer Anh-Đức

tincture

Tinktur

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

tincture

A solution, usually alcoholic, of some principle used in medicine.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Tincture :

[EN] Tincture :

[FR] Teinture:

[DE] Tinktur:

[VI] cồn trích từ loại thuốc có gốc thực vật.