Anh
tincture
Tincture :
Đức
Tinktur:
Tinktur
Pháp
Teinture:
A solution, usually alcoholic, of some principle used in medicine.
[EN] Tincture :
[FR] Teinture:
[DE] Tinktur:
[VI] cồn trích từ loại thuốc có gốc thực vật.