Việt
Vũng quay tàu
bể đổi hướng
vùng để quay tàu
Anh
Turning basin
swinging area
Đức
Wendebecken
Manövrierbecken
Wendeplatz
Pháp
bassin d'éclatement
bassin d'évolution
évitage
Wendebecken /nt/VT_THUỶ/
[EN] turning basin
[VI] vùng để quay tàu (ở cảng)
turning basin
[DE] Manövrierbecken
[FR] bassin d' éclatement
[DE] Wendebecken
[FR] bassin d' évolution
swinging area,turning basin
[DE] Wendeplatz
[EN] swinging area; turning basin
[FR] évitage