Việt
cặp dây xoắn
Cặp dây xoắn không bọc nhựa UTP
cặp xoắn
cáp xoắn đôi
đôi dây xoắn
khối ghép đôi dây xoắn
Anh
Twisted Pair
Twisted Pair Attachment Unit
Đức
UTP
Twisted-Pair
verdrillt
Doppeladerkabel
Pháp
paire torsadée
twisted pair /IT-TECH/
[DE] Doppeladerkabel
[EN] twisted pair
[FR] paire torsadée
twisted pair
Twisted Pair Attachment Unit, Twisted Pair /điện tử & viễn thông/
Twisted-Pair /nt/KT_ĐIỆN/
[VI] cặp xoắn
verdrillt /adj/M_TÍNH/
[VI] cặp dây xoắn, cáp xoắn đôi
[VI] Cặp dây xoắn không bọc nhựa UTP
[EN] Twisted Pair