TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

u

U

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

urani

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bolt bulông chữ u

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình chứ U

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình máng ngứa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

binh khuỵu kép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dòng âm lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng lượng bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số truyền nhiệt chung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uran

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

u

u

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Uranium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
ư181 ư

ư181 ư

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
ư183 ư

ư183 ư

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
ư198 ư

ư198 ư

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
u -

filter head

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

u -

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

t-shaped

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

u

U

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
u -

Filtrieraufsatz U -

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

T-Form

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Filtrieraufsatz U -,T-Form

filter head, u -, t-shaped

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

ư181 ư

ư183 ư

ư198 ư

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Uranium,u

Urani, u

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

U /v_tắt/ÂM, (Volumengeschwindigkeit, Volumenstrom)/

[EN] U (volume current)

[VI] dòng âm lượng

U /v_tắt/Q_HỌC (Strahlungsenergie)/

[EN] U (radiant energy)

[VI] năng lượng bức xạ

U /v_tắt/NH_ĐỘNG (Wärmeübertragungskoeffizient)/

[EN] U (overall heat transfer coefficient)

[VI] hệ số truyền nhiệt chung

u /nt/HOÁ/

[EN] U (uranium)

[VI] U, uran, urani

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

u

bolt bulông chữ u

u

hình chứ U, hình máng ngứa, binh khuỵu kép (trục, ống)