U /v_tắt/ÂM, (Volumengeschwindigkeit, Volumenstrom)/
[EN] U (volume current)
[VI] dòng âm lượng
U /v_tắt/Q_HỌC (Strahlungsenergie)/
[EN] U (radiant energy)
[VI] năng lượng bức xạ
U /v_tắt/NH_ĐỘNG (Wärmeübertragungskoeffizient)/
[EN] U (overall heat transfer coefficient)
[VI] hệ số truyền nhiệt chung
u /nt/HOÁ/
[EN] U (uranium)
[VI] U, uran, urani