Việt
sự tiến hành
cam kết
Anh
undertaking
undertaking :
Undertaking
sự đàm nhận (một cõng việc), sự cam kết, sự hứa hẹn. [L] sự đệ trình, sự bat buộc, sự khác phục. [TM] xí nghiệp thương mại.
o sự tiến hành (công việc)