TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

undertaking

sự tiến hành

 
Tự điển Dầu Khí

cam kết

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

undertaking

undertaking

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
undertaking :

undertaking :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Undertaking

cam kết

Từ điển pháp luật Anh-Việt

undertaking :

sự đàm nhận (một cõng việc), sự cam kết, sự hứa hẹn. [L] sự đệ trình, sự bat buộc, sự khác phục. [TM] xí nghiệp thương mại.

Tự điển Dầu Khí

undertaking

o   sự tiến hành (công việc)