Việt
giới hạn kiểm tra trên
Trị số/Giới hạn tối đa can thiệp
cận kiểm tra trên
Anh
Upper control limit
control of exposure to fumes
waiting line
Đức
obere Entscheidungsgrenze
Obere Eingrigrenze
Pháp
limite supérieure de contrôle
obere Entscheidungsgrenze /f/CH_LƯỢNG/
[EN] upper control limit
[VI] giới hạn kiểm tra trên
upper control limit /TECH/
[DE] obere Entscheidungsgrenze
[FR] limite supérieure de contrôle
upper control limit
upper control limit, control of exposure to fumes, waiting line
[EN] Upper control limit (UEL)
[VI] Trị số/Giới hạn tối đa can thiệp