Bildschirmgerät /nt/Đ_KHIỂN, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] VDU
[VI] thiết bị hiển thị
Datensichtgerät /nt/Đ_KHIỂN, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] VDU
[VI] thiết bị hiển thị dữ liệu (VDU)
Bildschirmgerät /nt/M_TÍNH/
[EN] VDU, visual display unit
[VI] thiết bị hiển thị, thiết bị hiện hình
Bildschirmgerät /nt/TV/
[EN] VDU, video display unit
[VI] thiết bị hiển thị viđeo
Datensichtgerät /nt/M_TÍNH/
[EN] VDU, display, visual display unit
[VI] màn hình thiết bị hiển thị
Datensichtgerät /nt/TV/
[EN] VDU, data display terminal, video terminal
[VI] đầu cuối hiển thị dữ liệu, đầu cuối viđeo