TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vertical line

trục dọc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đường thẳng đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưường thẳng đứng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

vertical line

Vertical line

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

vertical line

đưường thẳng đứng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Vertical line

trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Vertical line /VẬT LÝ/

trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vertical line

đường thẳng đứng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Vertical line

trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)