Việt
trục dọc
trục thẳng đứng
trục xoay
trục nghiêng cánh
Anh
longitudinal axis
Vertical line
vertical axis
axis of bank
longitudinal center
roll axis
Đức
Längsachse
Längsache
vertikale Axe
Rollachse
Bewegungen um die Längsachse (Bild 1)
Chuyển động quanh trục dọc (Hình 1)
Man bezeichnet sie auch als Längslager oder Spurlager.
Chúng còn được gọi là ổ trục dọc hay ổ chặn.
Die Kippbewegung um die Längsachse wird als Wanken bezeichnet.
Chuyển động lắc quanh trục dọc được gọi là lắc ngang.
Kräfte in Richtung der Längsachse: Antriebskraft, Bremskraft und Reibungskraft.
Các lực theo trục dọc: lực kéo (lực dẫn động), lực phanh, lực ma sát.
Axialventilator
Quạt (chiều) trục dọc
Längsachse /die/
trục dọc;
Längsachse /f/VTHK, CT_MÁY/
[EN] longitudinal axis
[VI] trục dọc (máy bay, máy móc)
vertikale Axe /f/V_LÝ/
[EN] vertical axis
[VI] trục dọc, trục thẳng đứng
Rollachse /f/VTHK, DHV_TRỤ/
[EN] roll axis
[VI] trục xoay, trục nghiêng cánh, trục dọc
trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)
Vertical line /VẬT LÝ/
axis of bank, longitudinal center /xây dựng/
Längsache f.
[VI] Trục dọc