Việt
Trục thẳng đứng
trục dọc
Anh
vertical axis
upright shaft
Đức
Hochachse
senkrechte Welle
Vertikalachse
vertikale Axe
Bewegungen um die Hochachse (Bild 1)
Chuyển động quanh trục thẳng đứng (Hình 1)
v Höhere Fahrstabilität bei Kurvenfahrt durch Erzeugung eines Giermoments.
Ổn định hướng tốt hơn khi chạy vòng cua do tạo ra momen quanh trục thẳng đứng.
Diese Drehbewegung des Fahrzeuges um seine Hochachse (Gierachse) bezeichnet man als Gieren.
Người ta gọi chuyển động quay của xe xung quanh trục thẳng đứng (trục xoay) là xoay.
Sie dienen dazu, die Drehbewegung des Fahrzeugs um seine Hochachse zu bestimmen.
Cảm biến loại này dùng để xác định chuyển động quay quanh trục thẳng đứng z của thân xe.
Senkrechte über xz
Trục thẳng đứng qua điểm
trục thẳng đứng
upright shaft /cơ khí & công trình/
senkrechte Welle /f/CT_MÁY, CT_MÁY/
[EN] upright shaft
[VI] trục thẳng đứng
Vertikalachse /f (Y-Achse)/TOÁN/
[EN] vertical axis (y-axis)
vertikale Axe /f/V_LÝ/
[EN] vertical axis
[VI] trục dọc, trục thẳng đứng
[VI] Trục thẳng đứng