Việt
Trục thẳng đứng
trục dọc
trục tung
trục y
tung độ
Anh
vertical axis
ordinate
y-axis
standing axis
axis of ordinates
Đức
Hochachse
Vertikalachse
vertikale Axe
Ordinate
Alhidadenachse
Stehachse
Umdrehungsachse
Pháp
axe de pivotement
axe de rotation
axe vertical
axis of ordinates,vertical axis /toán học/
standing axis,vertical axis /SCIENCE/
[DE] Alhidadenachse; Stehachse; Umdrehungsachse; Vertikalachse
[EN] standing axis; vertical axis
[FR] axe de pivotement; axe de rotation; axe vertical
Vertikalachse /f (Y-Achse)/TOÁN/
[EN] vertical axis (y-axis)
[VI] trục thẳng đứng
vertikale Axe /f/V_LÝ/
[EN] vertical axis
[VI] trục dọc, trục thẳng đứng
Ordinate /f/TOÁN/
[EN] ordinate, vertical axis, y-axis
[VI] trục tung, trục y, tung độ
trục thẳng đứng
trục đứng máy bay Xem thêm Z-axis. vertical speed indicator đồng hồ vận tốc theo phương thẳng đứng Một dụng cụ đo áp suất chênh lệch rất nhạy, cho phép biết được tốc độ lấy độ cao (climbing) hay hạ độ cao (descending) của máy bay. Đồng hồ này được nối với hệ thống tĩnh áp và qua đó cảm nhận được tốc độ thay đổi áp suất tĩnh khi độ cao máy bay thay đổi. Mặt đồng hồ được chia làm hai nửa dương và âm ; nửa dương chỉ tốc độ lấy độ cao, còn nửa âm chỉ tốc độ hạ độ cao, và vì vậy con trỏ của đồng hồ có thể quay theo cả hai chiều - tính từ điểm 0 (zero) - tùy thuộc máy bay đang bay lên hay lướt xuống. Khi máy bay bay bằng, con trỏ nằm ở vị trí 0.
[VI] Trục thẳng đứng