Việt
Trục tung
tung độ
trục đứng
trục y
tung độ.
Anh
Ordinate
y-axis
vertical axis
Đức
Pháp
ordonnée
Ordinate /[ordi'na:ta], die; -, -n (Math.)/
tung độ;
Ordinate /f =, -n (toán)/
Ordinate /f/M_TÍNH/
[EN] ordinate
[VI] tung độ
Ordinate /f/TOÁN/
[EN] ordinate, vertical axis, y-axis
[VI] trục tung, trục y, tung độ
ordinate; y-axis
Ordinate /SCIENCE/
[DE] Ordinate
[FR] ordonnée
ordinate
[VI] Trục tung, trục đứng
[EN] Ordinate
[VI] Trục tung