Việt
trục y
trục tung
tung độ
trục tung.
Anh
y-axis
ordinate
vertical axis
Đức
Y-Achse
Ordinate
Schwenk- antrieb Y-Achse
Truyền động quay trục Y
Für die Darstellung eines Histogrammes werden alle Messwerte durch Berechnung in Klassen eingeteilt. Die Abszisse des Diagramms wird entsprechend der Klassen eingeteilt und auf der Ordinate die Messwerte je Klasse zugeordnet.
Để vẽ một biểu đồ cột, các giá trị của lượng đo được chia thành một số lớp.Trục x chỉ số lớp của lượng đo, trục y chỉ tần suất của lượng đo cho mỗi lớp.
Y-Achse /ỉ =, -n (toán)/
ỉ =, trục y, trục tung.
Y-Achse /f/XD, TV, HÌNH/
[EN] y-axis
[VI] trục y
Y-Achse /f/TOÁN/
Y-Achse /f/V_LÝ/
Ordinate /f/TOÁN/
[EN] ordinate, vertical axis, y-axis
[VI] trục tung, trục y, tung độ