Việt
ảnh ảo
Anh
Virtual image
apparent image
Đức
virtuelles Bild
scheinbares Bild
Pháp
image virtuelle
virtual image
Virtual image /VẬT LÝ/
virtual image /SCIENCE/
[DE] virtuelles Bild
[EN] virtual image
[FR] image virtuelle
apparent image,virtual image /SCIENCE/
[EN] apparent image; virtual image
scheinbares Bild /nt/FOTO/
[VI] ảnh ảo
virtuelles Bild /nt/FOTO, Q_HỌC, VLD_ĐỘNG/
[VI] ảnh ảo (ảnh toàn ký)
Ảnh ảo. Còn gọi là màn hình ảo (virtual screen). Trong đồ họa máy tính, ảnh được sao vào bộ nhớ máy tính nhưng quá lớn nên không thề hiền thl toàn bộ một lần trên màn hình. Vì nó tồn tạl trong bộ nhớ nên VỄ lý thuyết ảnh ảo có thề đươc hiền thi nếu màn hình đủ lớn. Tuy nhiên, trong thực tế các phương pháp như cuộn và ghép nhẵn được dùng đề đưa các phần không nhìn thấy của ảnh ảo vào đề quan sát.
virtual image /n/OPTICS-PHYSICS/