Việt
ảnh ảo
Anh
Virtual image
phantasm
virtual image
Đức
scheinbares Bild
virtuelles Bild
Bildweite bei virtuellen Bildern
Khoảng cách ảnh ở ảnh ảo
Konkavlinsen liefern von reellen aufrechten Gegenständen immer virtuelle, aufrechte und verkleinerte Bilder.
Thấu kính có mặt lõm luôn tạo từ vật thật những ảnh ảo, thẳng đứng và nhỏ lại
Ảnh ảo
Sự tạo lại vật bằng một hệ quang học, hệ này thu thập ánh sáng từ một điểm của vật và biến đổi nó thành một chùm tia như phần kỳ từ một điểm khác.
- d. Ảnh chỉ nhìn thấy, không thu được trên màn; phân biệt với ảnh thật.
Virtual image /VẬT LÝ/
phantasm, virtual image /y học/
scheinbares Bild /nt/FOTO/
[EN] virtual image
[VI] ảnh ảo
virtuelles Bild /nt/FOTO, Q_HỌC, VLD_ĐỘNG/
[VI] ảnh ảo (ảnh toàn ký)
ảnh ảo /n/OPTICS-PHYSICS/