TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ảnh ảo

ảnh ảo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

ảnh ảo

Virtual image

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 phantasm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 virtual image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ảnh ảo

scheinbares Bild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

virtuelles Bild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bildweite bei virtuellen Bildern

Khoảng cách ảnh ở ảnh ảo

Konkavlinsen liefern von reellen aufrechten Gegenständen immer virtuelle, aufrechte und verkleinerte Bilder.

Thấu kính có mặt lõm luôn tạo từ vật thật những ảnh ảo, thẳng đứng và nhỏ lại

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Ảnh ảo

Sự tạo lại vật bằng một hệ quang học, hệ này thu thập ánh sáng từ một điểm của vật và biến đổi nó thành một chùm tia như phần kỳ từ một điểm khác.

Từ điển tiếng việt

ảnh ảo

- d. Ảnh chỉ nhìn thấy, không thu được trên màn; phân biệt với ảnh thật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

virtual image

ảnh ảo

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Virtual image

ảnh ảo

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Virtual image /VẬT LÝ/

ảnh ảo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phantasm, virtual image /y học/

ảnh ảo

virtual image

ảnh ảo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scheinbares Bild /nt/FOTO/

[EN] virtual image

[VI] ảnh ảo

virtuelles Bild /nt/FOTO, Q_HỌC, VLD_ĐỘNG/

[EN] virtual image

[VI] ảnh ảo (ảnh toàn ký)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Virtual image

ảnh ảo

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

ảnh ảo /n/OPTICS-PHYSICS/

virtual image

ảnh ảo

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

virtual image

ảnh ảo

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

virtual image

ảnh ảo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Virtual image

ảnh ảo