Việt
Máy đo tầm nhìn
Anh
Visibility meter
haze meter
Đức
Sichtmesser
Sichtweitenmesser
Pháp
instrument de mesure de la visibilité
visibilimètre
visibility meter /SCIENCE/
[DE] Sichtmesser; Sichtweitenmesser
[EN] visibility meter
[FR] instrument de mesure de la visibilité
haze meter,visibility meter /TECH/
[DE] Sichtmesser
[EN] haze meter; visibility meter
[FR] visibilimètre
[EN] Visibility meter
[VI] Máy đo tầm nhìn
[FR]
[VI] Máy đo độ mờ đục gồm có bộ phát và một bộ thu.