TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo tầm nhìn

Máy đo tầm nhìn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy đo tầm nhìn

Visibility meter

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 visibility meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visibility meter

máy đo tầm nhìn

 visibility meter

máy đo tầm nhìn

Các dụng cụ, như một máy đo truyền động, được dùng để đo tầm nhìn trong khí quyển hay các đặc tính của khí quyển ảnh hưởng tới tầm nhìn.

Any instrument, such as a transmissometer, used to measure visual range in the atmosphere or the physical characteristics of the atmosphere that affect visual range.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Máy đo tầm nhìn

[EN] Visibility meter

[VI] Máy đo tầm nhìn

[FR]

[VI] Máy đo độ mờ đục gồm có bộ phát và một bộ thu.