TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

voltage fluctuation

Dao động điện áp

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

thăng giáng điện áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

voltage fluctuation

Voltage fluctuation

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flicker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flicker range

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

voltage fluctuation

Spannungsschwankung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flicker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flickerverursachende Spannungsschwankung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

voltage fluctuation

flicker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tension de papillotement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flicker,flicker range,voltage fluctuation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Flicker; flickerverursachende Spannungsschwankung

[EN] flicker; flicker range; voltage fluctuation

[FR] flicker; tension de papillotement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannungsschwankung /f/ĐIỆN/

[EN] voltage fluctuation

[VI] thăng giáng điện áp

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Voltage fluctuation

Dao động điện áp