Việt
Vôn kế
von kế
độ nhạy von kế
Anh
voltmeter
tensiometer
Đức
Voltmeter
Spannungsmeßgerät
Spannungsmesser
Spannungs-Meßgerät
Pháp
voltmètre
tensiomètre
voltmeter /điện lạnh/
VOLTMETER
vôn kế Dụng cụ đo sức điện động (hay điện áp) trực tiếp, tính bằng vôn.
vôn kế Dụng cụ đo điện đế đo điện áp.
voltmeter /SCIENCE,TECH/
[DE] Spannungs-Meßgerät; Spannungsmesser; Voltmeter
[EN] voltmeter
[FR] voltmètre
tensiometer,voltmeter /TECH/
[DE] Spannungsmesser
[EN] tensiometer; voltmeter
[FR] tensiomètre
Spannungsmessgerät
Spannungsmeßgerät /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] Voltmeter
[VI] von kế
Spannungsmeßgerät /nt/TH_BỊ, V_LÝ/
Voltmeter /nt/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[voult, mi:tə]
o von kế
Dụng cụ để đo điện thế giữa hai điểm trong dòng điện bằng von.
voltmeter /n/ELECTRO-PHYSICS/
vôn kế
[VI] Vôn kế
(long hớ đo vón