Việt
Phế liệu
vật liệu phế thải
Anh
Waste material
Đức
Abfallmaterial
Pháp
Déchet
matériaux de rebut
waste material
[DE] Abfallmaterial
[EN] waste material
[FR] matériaux de rebut
phế liệu
o vật liệu phế thải
[EN] Waste material
[VI] Phế liệu
[FR] Déchet
[VI] Vật liệu không giá trị, cặn bã thu được của một quá trình sản xuất hoặc của một chu kỳ tiêu thụ.